Có 4 kết quả:

压伏 yā fú ㄧㄚ ㄈㄨˊ压服 yā fú ㄧㄚ ㄈㄨˊ壓伏 yā fú ㄧㄚ ㄈㄨˊ壓服 yā fú ㄧㄚ ㄈㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 壓服|压服[ya1 fu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to compel sb to obey
(2) to force into submission
(3) to subjugate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 壓服|压服[ya1 fu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to compel sb to obey
(2) to force into submission
(3) to subjugate

Bình luận 0